--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cật một
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cật một
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cật một
+
rear relations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cật một"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cật một"
:
cật một
chết mệt
chột mắt
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
cật một
:
rear relations
+
omnipotent
:
có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn
+
aerophotograph
:
ảnh chụp từ máy bay
+
aerobatics
:
sự nhào lộn trên không (của máy bay)
+
lảo đảo
:
to stagger; to be unsteadyđi lảo đảoto stagger along